QUỸ HỌC BỔNG TRẠNG NGUYÊN MẠC ĐĨNH CHI |
|
|
|
|
|
(Tính đến ngày 09/5/2016) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Doanh nghiệp, Tổ chức, Cá nhân |
Chức danh, lớp, khóa học |
Năm ủng hộ |
|
TỔNG SỐ TIỀN |
GHI CHÚ |
|
|
|
2015 |
2016 |
|
|
I |
CÁC THẦY CÔ NGHỈ HƯU |
|
12,000,000 |
1,000,000 |
13,000,000 |
|
1 |
Gia đình Thầy Yến |
Cố Hiệu trưởng |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
2 |
Gia đình thầy Lương Quang Tuấn |
Giáo viên |
2,000,000 |
|
2,000,000 |
|
3 |
Thầy Nguyễn Duy Dự |
Nguyên Hiệu trưởng |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
|
III |
CÁC THẦY CÔ ĐANG CÔNG TÁC |
|
11,300,000 |
- |
11,300,000 |
|
1 |
Thầy Trần Thế Thủy |
Hiệu trưởng |
2,000,000 |
|
2,000,000 |
|
2 |
Thầy Nguyễn Văn Hưng |
Phó Hiệu trưởng |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
3 |
Cô Trịnh Thị Chỉnh |
Phó Hiệu trưởng |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
4 |
Cô Nguyễn Thị Hồng Chuyên |
Giáo viên |
500,000 |
|
500,000 |
|
5 |
Cô Lê Thị Hòa |
Giáo viên |
500,000 |
|
500,000 |
|
6 |
Thầy Phạm Quang Tuấn |
Giáo viên |
500,000 |
|
500,000 |
|
7 |
Cô Hoàng Thị Thu Hằng |
Kế toán |
500,000 |
|
500,000 |
|
8 |
Cô Mạc Thị Ngọc |
Giáo viên |
500,000 |
|
500,000 |
|
9 |
Cô Phạm Thị Hảo |
Văn thư |
500,000 |
|
500,000 |
|
10 |
Cô Trịnh Thị Thu Hường |
Giáo viên |
500,000 |
|
500,000 |
|
11 |
Cô Nguyễn Thị Kim Chung |
Giáo viên |
500,000 |
|
500,000 |
|
12 |
Cô Nguyễn Thị Hằng |
Giáo viên |
300,000 |
|
300,000 |
|
13 |
Cô Hà Thị Nga |
Giáo viên |
500,000 |
|
500,000 |
|
14 |
Cô Trần Thị Kim Thoa |
Giáo viên |
200,000 |
|
200,000 |
|
15 |
Thầy Trần Văn Điện |
Giáo viên |
500,000 |
|
500,000 |
|
16 |
Cô Trần Thị Liên |
Thiết bị |
500,000 |
|
500,000 |
|
17 |
Cô Nguyễn Thị Mai |
Giáo viên |
500,000 |
|
500,000 |
|
18 |
Cô Nguyễn Thúy Hằng |
Thư viện |
500,000 |
|
500,000 |
|
19 |
Cô Nguyễn Thị Hải Yến CD |
Giáo viên |
300,000 |
|
300,000 |
|
III |
TẬP THỂ, HỌC SINH CÁC KHÓA |
|
11,100,000 |
24,500,000 |
35,600,000 |
|
1 |
Hội cựu học sinh |
1982 - 1985 |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
2 |
Hội cựu học sinh Miền Nam |
|
|
5,000,000 |
5,000,000 |
|
3 |
Tập thể lớp 12D (cô Vân Hằng CN) |
2013 - 2016 |
500,000 |
|
500,000 |
|
4 |
Tập thể lớp 11C (Thầy Điện CN) |
2014 - 2017 |
500,000 |
|
500,000 |
|
5 |
Tập thể lớp 10B (Thầy Phước CN) |
2015 - 2018 |
|
4,000,000 |
4,000,000 |
|
6 |
Tập thể 12C (Cô Nguyễn Hồng Liên CN) |
2013 - 2016 |
|
500,000 |
500,000 |
|
7 |
Tập thể lớp 12D (Thầy Nguyễn Thế Khoa CN) |
1988 - 1991 |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
|
8 |
Tập thể lớp A (Thầy Trần Thế Thủy CN) |
1993 - 1996 |
|
2,000,000 |
2,000,000 |
|
9 |
Nguyễn Thị Mai 11B (khóa 2014-2017) |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
10 |
Nguyễn Hải Đào 12D |
1988 - 1991 |
|
2,000,000 |
2,000,000 |
|
11 |
Nguyễn Đăng Khương Lớp A |
1993 - 1996 |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
IV |
CÁC BẬC PHỤ HUYNH HỌC SINH CÁC KHÓA |
|
7,200,000 |
400,000 |
7,600,000 |
|
1 |
Ông Đỗ Văn Liên (PH em Tập 12B) |
2013-2016 |
500,000 |
|
500,000 |
|
2 |
Bà Nguyễn Thị Quyên (PH em Phùng Hoàng 12B) |
2013-2016 |
100,000 |
|
100,000 |
|
3 |
Bà Nguyễn Thị Thắm (PH em Hương 12B) |
2013-2016 |
100,000 |
|
100,000 |
|
4 |
Bà Trần Thị Ngà (PH em Quỳnh 12B) |
2013-2016 |
100,000 |
|
100,000 |
|
5 |
Ông Phạm Văn Tuyên (PH em Phạm Văn Tuyến 12B) |
2013-2016 |
200,000 |
|
200,000 |
|
6 |
Ô Nguyễn Hoài Phong (PH em Ng Thị Ngọc Anh 12B) |
2013-2016 |
|
100,000 |
100,000 |
|
7 |
Ông Bùi Đăng Ninh (PH em Trần Anh Quân 12C) |
2013-2016 |
|
100,000 |
100,000 |
|
8 |
Bà Nguyễn Thị Hương (PH em Vũ T Hồng Ngọc 12C) |
2013-2016 |
|
100,000 |
100,000 |
|
9 |
Bà Nguyễn Thị Điều (PH em Trần Minh Thuận 12E ) |
2013-2016 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
10 |
PH em Trần Kim Hiệp 11B |
2014 - 2017 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
11 |
PH em Ngô Huy Việt Hoàng 11B |
2014 - 2017 |
300,000 |
|
300,000 |
|
12 |
PH em Nguyễn Việt Tân 11B |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
13 |
PH em Nguyễn Văn Tuyến 11B |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
14 |
PH em Dương Thị Khánh Linh 11B |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
15 |
PH em Nguyễn Trọng Vượng 11B |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
16 |
PH em Dương Văn Khải 11B |
2014 - 2017 |
200,000 |
|
200,000 |
|
17 |
PH em Mạc Minh Nguyệt 11B |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
18 |
PH em Vũ Thị Vân Anh 11B |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
19 |
PH em Nguyễn Thị Qúy 11B |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
20 |
PH em Lê Quỳnh Trang 11B |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
21 |
PH em Mạc Thị Thủy Tiên 11B |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
22 |
Ông Mạc Đức Bẩy (PH em Đỗ Đức Hoàng 11D ) |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
23 |
Ông Nguyễn Sĩ Hanh (PH em Ng Mạnh Hùng 11D) |
2014 - 2017 |
|
100,000 |
100,000 |
|
24 |
Bà Đào Thị Loan (PH em Trọng 11G) |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
25 |
Bà Nguyễn Thị Vân (PH em Bích 11G ) |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
26 |
Bà Nguyễn Thị Liễu (PH em Đức 11G ) |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
27 |
Ông Nguyễn Văn Qùy (PH em Hoàng 11G ) |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
28 |
Bà Nguyễn Thị Dung (PH em Hương B 11G ) |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
29 |
Bà Nguyễn Thị Thái (PH em Trần Thị Trà My 11H) |
2014 - 2017 |
100,000 |
|
100,000 |
|
30 |
Ông Nguyễn Văn Thái (Chi hội trưởng lớp 10A ) |
2015 - 2018 |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
31 |
Ông Trần Đình Giang (PH em Trần Minh Nguyệt 10A ) |
2016 - 2018 |
50,000 |
|
50,000 |
|
32 |
Ông Nguyễn Chí Toản (PH em Nguyễn Thị Quyên 10A ) |
2017 - 2018 |
50,000 |
|
50,000 |
|
33 |
Bà Đỗ Thị Thanh (PH em Nguyễn Văn Hải 10A ) |
2018 - 2018 |
50,000 |
|
50,000 |
|
34 |
Bà Nguyễn Thị Lan (PH em Vũ Tuấn Anh 10A ) |
2019 - 2018 |
50,000 |
|
50,000 |
|
35 |
Ông Trần Tiến Chiêm (PH em Trần Tiến Phong 10E ) |
2020 - 2018 |
200,000 |
|
200,000 |
|
36 |
Bà Ngô Thị Kim Nhung (PH em Phạm Thị Tú Anh 10E ) |
2021 - 2018 |
200,000 |
|
200,000 |
|
37 |
Bà Nguyễn Thị Nga (PH em Đặng Huyền Trang 10G ) |
2022 - 2018 |
500,000 |
|
500,000 |
|
V |
KHÁC |
|
10,500,000 |
- |
10,500,000 |
|
1 |
Qũy xây dựng Tượng đài Mạc Đĩnh Chi (còn dư) |
|
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
2 |
Ông Đinh Văn Thụ |
Giám đốc công ty FPT |
500,000 |
|
500,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
52,100,000 |
25,900,000 |
78,000,000 |
|