Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00067
| A-LECH-XAN-ĐRƠ-GRIN | Cánh buồm đỏ thắm | Kim Đồng | H. | 2009 | 17000 | V13 |
2 |
SDD-00080
| ALAN COHEN | Đường cùng nơi khởi đầu cho cuộc sống mới | Lao Động | H. | 2011 | 53000 | V13 |
3 |
SDD-00086
| ALAN LOVMCGINNIS | Sức mạnh tình bạn | Trẻ | H. | 2009 | 36000 | V13 |
4 |
SDD-00099
| ALAN COHEN | Đường cùng nơi khởi đầu cho cuộc sống mới | Lao Động | H. | 2011 | 53000 | V13 |
5 |
SDD-00101
| ANTHONY ROBBINS | Đánh thức nguồn năng lực vô hạn | TĐBK | H. | 2007 | 40000 | V13 |
6 |
SDD-00102
| Bùi Việt Bắc | Hãy biết yêu cuộc sống những phút xao lòng | VHTT | H. | 2006 | 16000 | V13 |
7 |
SDD-00068
| Bùi Việt Bắc | Hãy biết yêu cuộc sống tươi đẹp | VHTT | H. | 2006 | 16000 | V13 |
8 |
SDD-00065
| BEN RENSHAW | cánh cửa hạnh phúc | THTPHCM | HCM | 2009 | 32000 | V13 |
9 |
SDD-00111
| BRAYAN ROBINSON | Nghệ thuật sống tự tin | Trẻ | H. | 2010 | 46000 | V13 |
10 |
SDD-00188
| COROL CASSELL | Hãy yêu thật nồng nàn | Thời đại | H. | 2010 | 65000 | V13 |
11 |
SDD-00246
| CANFIEDLD JACK | Cảm hứng cuộc sống | VHSG | HCM | 2009 | 30000 | V13 |
12 |
SDD-00053
| CANFIEDLD JACK | Cảm hứng cuộc sống | VHSG | HCM | 2009 | 30000 | V23 |
13 |
SDD-00054
| CANFIEDLD JACK | Cảm hứng cuộc sống | VHSG | HCM | 2009 | 30000 | V23 |
14 |
SDD-00035
| CANFIEDLD JACK | Những bờ vai nương tựa | THTPHCM | HCM | 2010 | 26000 | V23 |
15 |
SDD-00036
| CANFIEDLD JACK | Những bờ vai nương tựa | THTPHCM | HCM | 2010 | 26000 | V23 |
16 |
SDD-00044
| CANFIEDLD JACK | Dám thành công | Trẻ | H. | 2010 | 29000 | V23 |
17 |
SDD-00045
| CANFIEDLD JACK | Dám thành công | Trẻ | H. | 2010 | 29000 | V23 |
18 |
SDD-00009
| CANFIELD JACK | Hạt giống tâm hồn cho những trái tim rộng mở | VHSG | HCM | 2007 | 20000 | V23 |
19 |
SDD-00010
| CANFIELD JACK | Hạt giống tâm hồn cho những trái tim rộng mở | VHSG | HCM | 2007 | 20000 | V23 |
20 |
SDD-00011
| CANFIELD JACK | Hạt giống tâm hồn cho những trái tim rộng mở | VHSG | HCM | 2007 | 20000 | V23 |
21 |
SDD-00012
| CANFIELD JACK | Hạt giống tâm hồn và tình yêu thương gia đình | THTPHCM | HCM | 2007 | 20000 | V23 |
22 |
SDD-00028
| CARISON RICHARD | Hạt giống hạnh phúc | THTPHCM | HCM | 2008 | 24000 | V23 |
23 |
SDD-00029
| CARISON RICHARD | Hạt giống hạnh phúc | THTPHCM | HCM | 2008 | 24000 | V23 |
24 |
SDD-00038
| CANFIEDLD JACK | Hạt giống tâm hồn thử thách những ước mơ | THTPHCM | HCM | 2010 | 36000 | V23 |
25 |
SDD-00039
| CANFIEDLD JACK | Hạt giống tâm hồn thử thách những ước mơ | THTPHCM | HCM | 2010 | 36000 | V23 |
26 |
SDD-00040
| CANFIEDLD JACK | Thiên nhiên liều thuốc nhiệm mầu | THTPHCM | HCM | 2009 | 30000 | V23 |
27 |
SDD-00041
| CANFIEDLD JACK | Thiên nhiên liều thuốc nhiệm mầu | THTPHCM | HCM | 2009 | 30000 | V23 |
28 |
SDD-00051
| CHOPRA DEEPAK | Để tâm hồn tươi trẻ và thân xác không già | Lao Động | H. | 2008 | 55000 | V23 |
29 |
SDD-00109
| CHRISTIAN JACQ | Nữ hoàng tự do Ai Cập Ahhotep | Hải Phòng | Hải Phòng | 2007 | 43000 | V13 |
30 |
SDD-00093
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNT | H. | 2002 | 6500 | V13 |
31 |
SDD-00095
| DHAMMANANDA | Sống không lo âu và sợ hãi | VHTT | H. | 2011 | 38000 | V13 |
32 |
SDD-00096
| DHAMMANANDA | Sống không lo âu và sợ hãi | VHTT | H. | 2011 | 38000 | V13 |
33 |
SDD-00194
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
34 |
SDD-00195
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
35 |
SDD-00196
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
36 |
SDD-00197
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
37 |
SDD-00198
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
38 |
SDD-00199
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
39 |
SDD-00200
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
40 |
SDD-00201
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
41 |
SDD-00202
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
42 |
SDD-00203
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
43 |
SDD-00204
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
44 |
SDD-00205
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
45 |
SDD-00206
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
46 |
SDD-00207
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
47 |
SDD-00208
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
48 |
SDD-00209
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
49 |
SDD-00210
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
50 |
SDD-00211
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
51 |
SDD-00212
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
52 |
SDD-00213
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
53 |
SDD-00214
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
54 |
SDD-00215
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VHNTHD | HD | 2000 | 6500 | V13 |
55 |
SDD-00245
| Đỗ Thị Phấn | Nguồn sáng tình yêu | VHSG | HCM | 2007 | 20000 | V13 |
56 |
SDD-00243
| Đỗ Thị Phấn | Hạt giống tâm hồn từ những điều bình dị | THTPHCM | HCM | 2008 | 32000 | V13 |
57 |
SDD-00074
| Dương Thụy | Cáo già gái già và tiểu thuyết diễm tình | Trẻ | H. | 2008 | 28000 | V13 |
58 |
SDD-00103
| ERNIE CARWILE | Dám chấp nhận | THTPHCM | HCM | 2009 | 30000 | V13 |
59 |
SDD-00240
| GARY ZUKA | Trái tim của tâm hồn | Trẻ | H. | 2007 | 32000 | V13 |
60 |
SDD-00114
| GERALD G.JAMPOLSKY | Tình yêu là phép nhiệm màu | Trẻ | H. | 2007 | 24000 | V13 |
61 |
SDD-00110
| GIUY-LƠ-VEC-NƠ | Hai vạn dặm dưới biển | Thanh niên | H. | 2001 | 37000 | V13 |
62 |
SDD-00193
| Hải Vân | Bầu trời xanh | Kim Đồng | H. | 2005 | 8000 | V13 |
63 |
SDD-00013
| Hoa Phượng | Điều kỳ diệu từ cách nhìn cuộc sống | THTPHCM | HCM | 2007 | 20000 | V23 |
64 |
SDD-00014
| Hoa Phượng | Điều kỳ diệu từ cách nhìn cuộc sống | THTPHCM | HCM | 2007 | 20000 | V23 |
65 |
SDD-00015
| Hoa Phượng | Điều kỳ diệu từ cách nhìn cuộc sống | THTPHCM | HCM | 2007 | 20000 | V23 |
66 |
SDD-00075
| JOHN PENBERTHY | Sống hay tồn tại | THTPHCM | HCM | 2008 | 20000 | V13 |
67 |
SDD-00076
| JIM STOVALL | Trí tuệ của muộn đời | HN | H. | 2011 | 24000 | V13 |
68 |
SDD-00064
| JULES VERNE | Hai vạn dặm dưới biển | HN | H. | 1999 | 7200 | V13 |
69 |
SDD-00071
| JULES VERNE | Hai vạn dặm dưới biển | GD | H. | 1999 | 7200 | V13 |
70 |
SDD-00056
| JONG STEVE | Vượt lên chính mình 1 | Trẻ | H. | 2011 | 22000 | V23 |
71 |
SDD-00057
| JONG STEVE | Vượt lên chính mình 1 | Trẻ | H. | 2011 | 22000 | V23 |
72 |
SDD-00058
| JONG STEVE | Vượt lên chính mình 1 | Trẻ | H. | 2011 | 22000 | V23 |
73 |
SDD-00059
| JONG STEVE | Vượt lên chính mình 1 | Trẻ | H. | 2011 | 22000 | V23 |
74 |
SDD-00060
| JONG STEVE | Vượt lên chính mình 2 | Trẻ | H. | 2007 | 22000 | V23 |
75 |
SDD-00061
| JONG STEVE | Vượt lên chính mình 2 | Trẻ | H. | 2007 | 22000 | V23 |
76 |
SDD-00062
| JONG STEVE | Vượt lên chính mình 2 | Trẻ | H. | 2007 | 22000 | V23 |
77 |
SDD-00104
| JACK CANFIELD | Khám phá cuộc sống | VHSG | HCM | 2009 | 30000 | V13 |
78 |
SDD-00224
| JOHNSON SPENCER | Phút nhìn lại mình | THTPHCM | HCM | 2007 | 24000 | V13 |
79 |
SDD-00105
| KEITHD.HARALL | Cám ơn cuộc sống | THTPHCM | HCM | 2010 | 34000 | V13 |
80 |
SDD-00107
| Kỳ Thư | Niềm tin cho tuổi thanh xuân | THTPHCM | HCM | 2011 | 24000 | V13 |
81 |
SDD-00089
| Kỳ Thư | Để niềm tin tỏa sáng | Phụ nữ | H. | 2008 | 25000 | V13 |
82 |
SDD-00078
| Kỳ Thư | Sắc màu cuộc sống | Phụ nữ | H. | 2006 | 22000 | V13 |
83 |
SDD-00079
| Kỳ Thư | Sắc màu cuộc sống | Phụ nữ | H. | 2006 | 22000 | V13 |
84 |
SDD-00082
| Kỳ Thư | Ngọn lửa của trái tim | Phụ nữ | H. | 2008 | 26000 | V13 |
85 |
SDD-00084
| KENT.M.KEITHPH.D | 10 nghịch lý cuộc sống | Trẻ | H. | 2007 | 24000 | V13 |
86 |
SDD-00115
| Kỳ Thư | Chuyện tình yêu | Phụ nữ | HCM | 2008 | 25000 | V13 |
87 |
SDD-00072
| KEN BLANCHARD | Sức mạnh của sự khích lệ | THTPHCM | HCM | 2007 | 26000 | V13 |
88 |
SDD-00033
| Kim Anh | Sứ xở diệu kỳ của các loài hoa | VHTT | HCM | 2006 | 11000 | V23 |
89 |
SDD-00117
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
90 |
SDD-00118
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
91 |
SDD-00119
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
92 |
SDD-00120
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
93 |
SDD-00121
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
94 |
SDD-00122
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
95 |
SDD-00123
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
96 |
SDD-00124
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
97 |
SDD-00125
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
98 |
SDD-00126
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
99 |
SDD-00127
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
100 |
SDD-00128
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
101 |
SDD-00129
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
102 |
SDD-00130
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
103 |
SDD-00131
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
104 |
SDD-00132
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
105 |
SDD-00133
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
106 |
SDD-00134
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
107 |
SDD-00135
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
108 |
SDD-00136
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
109 |
SDD-00137
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
110 |
SDD-00138
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
111 |
SDD-00139
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
112 |
SDD-00140
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | HD | 2001 | 10000 | V13 |
113 |
SDD-00141
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường 2 | Hải Dương | HD | 2002 | 12000 | V13 |
114 |
SDD-00142
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường 2 | Hải Dương | HD | 2002 | 12000 | V13 |
115 |
SDD-00143
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường 2 | Hải Dương | HD | 2002 | 12000 | V13 |
116 |
SDD-00144
| Khúc Kim Tính | Hoa nắng sân trường 2 | Hải Dương | HD | 2002 | 12000 | V13 |
117 |
SDD-00145
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
118 |
SDD-00146
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
119 |
SDD-00147
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
120 |
SDD-00148
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
121 |
SDD-00149
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
122 |
SDD-00150
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
123 |
SDD-00151
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
124 |
SDD-00152
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
125 |
SDD-00153
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
126 |
SDD-00154
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
127 |
SDD-00155
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
128 |
SDD-00156
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
129 |
SDD-00157
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
130 |
SDD-00158
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
131 |
SDD-00159
| Khúc Kim Tính | Truyện ngắn hai mảnh vườn vàng | Lao Động | H. | 2000 | 13500 | V13 |
132 |
SDD-00016
| Lại Thế Luyện | Hạt giống tâm hồn cho một khởi đầu mới | THTPHCM | HCM | 2005 | 19000 | V23 |
133 |
SDD-00043
| LITTAUER FLORENCE | Dám ước mơ | Trẻ | H. | 2009 | 34000 | V23 |
134 |
SDD-00097
| Lưu Diệp | Đạo lí làm người | Lao Động | H. | 2008 | 28000 | V13 |
135 |
SDD-00098
| Lưu Diệp | Đạo lí làm người | Lao Động | H. | 2008 | 28000 | V13 |
136 |
SDD-00087
| MIKE GEORGE | 7AHA! Khởi sáng tinh thần và giải tỏa stress | Trẻ | H. | 2008 | 22000 | V13 |
137 |
SDD-00088
| MIKE GEORGE | 7AHA! Khởi sáng tinh thần và giải tỏa stress | Trẻ | H. | 2008 | 22000 | V13 |
138 |
SDD-00100
| METTE NOGAARD | Bí mật của cảm hứng và say mê | THTPHCM | HCM | 2008 | 34000 | V13 |
139 |
SDD-00222
| Mai Hương | Đừng bao giờ ngừng mơ ước | Thanh niên | H. | 2009 | 20000 | V13 |
140 |
SDD-00037
| Minh Vi | Người gieo hạt giống bình an | Phụ nữ | H. | 2008 | 21000 | V23 |
141 |
SDD-00055
| MAXWELL JONH.C | Bản đồ con đường thành công của bạn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2007 | 31000 | V23 |
142 |
SDD-00108
| NORBERT.D.V CHA | Bảy sắc màu hạnh phúc | THTPHCM | HCM | 2011 | 62000 | V13 |
143 |
SDD-00092
| Nguyễn Quang Thân | Giữa những điều bình dị | VHSG | HCM | 2007 | 32000 | V13 |
144 |
SDD-00083
| Nguyễn Thị Châu Giang | Người gác bình minh | Kim Đồng | H. | 2009 | 25000 | V13 |
145 |
SDD-00218
| Ngọc Hà | 55 sự tích hay nhất dành cho tuổi thần tiên | Hồng Bàng | Hải Phòng | 2013 | 40000 | V13 |
146 |
SDD-00219
| Ngọc Hà | 55 sự tích hay nhất dành cho tuổi thần tiên | Hồng Bàng | Hải Phòng | 2013 | 40000 | V13 |
147 |
SDD-00220
| Ngọc Ánh | Chuyện cổ tích Việt Nam | Hồng Bàng | Hải Phòng | 2013 | 60000 | V13 |
148 |
SDD-00221
| Ngọc Ánh | Chuyện cổ tích Việt Nam | Hồng Bàng | Hải Phòng | 2013 | 60000 | V13 |
149 |
SDD-00116
| Nguyễn Đức Linh | Bí mật của rừng | Kim Đồng | H. | 2000 | 6200 | V13 |
150 |
SDD-00238
| Nguyệt Tú | Chuyện tình của các chính khách Việt Nam | Phụ nữ | H. | 2006 | 20000 | V13 |
151 |
SDD-00241
| Nguyễn Thanh Cải | Ma làng | Thanh niên | H. | 2010 | 43000 | V13 |
152 |
SDD-00242
| Nguyễn Kim Dân | Triết lí dân sinh trong cuộc sống | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2008 | 39000 | V13 |
153 |
SDD-00247
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Gieo niềm tin cuộc sống | THTPHCM | HCM | 2008 | 24000 | V13 |
154 |
SDD-00070
| Nguyễn Ngọc Giao | Văn minh ngoài trái đất | GD | H. | 2002 | 6600 | V13 |
155 |
SDD-00048
| Nguyễn Thị Việt Nga | Cõng mình qua những cơn mưa | HNV | H. | 2002 | 12000 | V23 |
156 |
SDD-00063
| Nguyễn Khắc Oánh | Những bộ kinh điển nổi tiếng | HN | H. | 2006 | 25000 | V23 |
157 |
SDD-00017
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Hạt giống tâm hồn cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | THTPHCM | HCM | 2010 | 24000 | V23 |
158 |
SDD-00020
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống | THTPHCM | HCM | 2010 | 24000 | V23 |
159 |
SDD-00021
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Hạt giống tâm hồn những câu chuyện cuộc sống | THTPHCM | HCM | 2009 | 24000 | V23 |
160 |
SDD-00022
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Hạt giống tâm hồn những câu chuyện cuộc sống | THTPHCM | HCM | 2009 | 24000 | V23 |
161 |
SDD-00034
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ | VHTT | HCM | 2011 | 30000 | V23 |
162 |
SDD-00032
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Vượt lên số phận | THTPHCM | HCM | 2009 | 24000 | V23 |
163 |
SDD-00002
| Ngô Trần Ái | Vị thánh trên bục giảng | GD | H. | 2005 | 11900 | V23 |
164 |
SDD-00003
| Ngô Trần Ái | Một cuộc đua | GD | H. | 2005 | 19500 | V23 |
165 |
SDD-00004
| Ngô Trần Ái | Cô gái có đôi mắt huyền | GD | H. | 2005 | 18100 | V23 |
166 |
SDD-00005
| Ngô Trần Ái | Cô gái có đôi mắt huyền | GD | H. | 2005 | 18100 | V23 |
167 |
SDD-00006
| Ngô Trần Ái | Một thời để nhớ | GD | H. | 2005 | 11600 | V23 |
168 |
SDD-00007
| Ngô Trần Ái | Đường chúng tôi đi | GD | H. | 2005 | 10600 | V23 |
169 |
SDD-00008
| Ngô Trần Ái | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | GD | H. | 2005 | 15600 | V23 |
170 |
SDD-00160
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
171 |
SDD-00161
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
172 |
SDD-00162
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
173 |
SDD-00163
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
174 |
SDD-00164
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
175 |
SDD-00165
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
176 |
SDD-00166
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
177 |
SDD-00167
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
178 |
SDD-00168
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
179 |
SDD-00169
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
180 |
SDD-00170
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
181 |
SDD-00171
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
182 |
SDD-00172
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
183 |
SDD-00173
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
184 |
SDD-00174
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
185 |
SDD-00175
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
186 |
SDD-00176
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
187 |
SDD-00177
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
188 |
SDD-00178
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
189 |
SDD-00179
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
190 |
SDD-00180
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
191 |
SDD-00181
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
192 |
SDD-00182
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
193 |
SDD-00183
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
194 |
SDD-00184
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
195 |
SDD-00185
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
196 |
SDD-00186
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
197 |
SDD-00187
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | VHDT | H. | 2000 | 18000 | V13 |
198 |
SDD-00073
| OSHO | Hạnh phúc tại tâm | Thời đại | H. | 2011 | 42000 | V13 |
199 |
SDD-00052
| ORNISH DEAN | Tình yêu và sự sống còn | Hải Phòng | Hải Phòng | 2008 | 50000 | V23 |
200 |
SDD-00216
| OSHO | Hạnh phúc tại tâm | Thời đại | H. | 2011 | 42000 | V13 |
201 |
SDD-00113
| PERTER KELDER | Suối nguồn tươi trẻ | Trẻ | H. | 2008 | 24000 | V13 |
202 |
SDD-00237
| Phan Thu Trang | Sức mạnh của lời cảm ơn | LĐXH | H. | 2008 | 39000 | V13 |
203 |
SDD-00069
| Phùng Quán | Trăng hoàng cung | Văn Nghệ | HCM | 2007 | 29000 | V13 |
204 |
SDD-00066
| ROGER COLE | Sứ mệnh yêu thương | THTPHCM | HCM | 2008 | 40000 | V13 |
205 |
SDD-00023
| R.COVEYSTEPHEN | Hạt giống tâm hồn theo dòng thời gian | THTPHCM | HCM | 2010 | 28000 | V23 |
206 |
SDD-00024
| R.COVEYSTEPHEN | Hạt giống tâm hồn theo dòng thời gian | THTPHCM | HCM | 2010 | 28000 | V23 |
207 |
SDD-00025
| R.COVEYSTEPHEN | Hạt giống tâm hồn những trải nghiệm cuộc sống | THTPHCM | HCM | 2010 | 28000 | V23 |
208 |
SDD-00244
| RYAN M.J | Sức mạnh lòng kiên nhẫn | Trẻ | H. | 2007 | 29000 | V13 |
209 |
SDD-00094
| SCOTT RITTER | Lằn ranh công lý | Thời đại | H. | 2010 | 39000 | V13 |
210 |
SDD-00090
| SHARON ƯEGSCHEIDER | Học cách dung hòa cuộc sống | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2008 | 22000 | V13 |
211 |
SDD-00049
| S.CLASON GEORE | Người giàu có nhất thành Babylon | HNV | H. | 2006 | 24000 | V23 |
212 |
SDD-00085
| SPE.NCER JOHNSON | Những quyết định thay đổi cuộc sống | THTPHCM | HCM | 2007 | 22000 | V13 |
213 |
SDD-00106
| SPE.NCER JOHNSON | Quà tặng diệu kỳ | THTPHCM | HCM | 2008 | 17000 | V13 |
214 |
SDD-00112
| STEVE GOODIER | Sự màu nhiệm của lòng quan tâm | Phụ nữ | H. | 2007 | 18000 | V13 |
215 |
SDD-00217
| Tôn Khải Thái | Những câu chuyện nhỏ mang triết lí lớn | Hải Phòng | Hải Phòng | 2008 | 39000 | V13 |
216 |
SDD-00050
| TIM VICARY | Cái chết trắng | Kim Đồng | H. | 1999 | 4800 | V23 |
217 |
SDD-00001
| Thùy Chi | Truyện ngắn tình yêu | VHTT | H. | 2008 | 48000 | V23 |
218 |
SDD-00249
| Thanh Dạ | Cõi yêu | Văn học | H. | 2013 | 28600 | V13 |
219 |
SDD-00223
| Thái Thị Ngọc Dư | Nước là nguồn sống | GD | H. | 1999 | 6500 | V13 |
220 |
SDD-00189
| Trần Đình Nghiêm | Bí mật cây sồi đen | Thanh niên | H. | 2002 | 21500 | V13 |
221 |
SDD-00190
| Trần Đình Nghiêm | Bí mật cây sồi đen | Thanh niên | H. | 2002 | 21500 | V13 |
222 |
SDD-00191
| Trần Đình Nghiêm | Bí mật cây sồi đen | Thanh niên | H. | 2002 | 21500 | V13 |
223 |
SDD-00192
| Trần Đình Việt | Cho một khởi đầu mới | THTPHCM | HCM | 2007 | 19000 | V13 |
224 |
SDD-00091
| Trần Đình Việt | Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường | THTPHCM | HCM | 2007 | 24000 | V13 |
225 |
SDD-00018
| Trần Đình Việt | Hạt giống tâm hồn từ những điều bình dị | THTPHCM | HCM | 2006 | 19000 | V23 |
226 |
SDD-00019
| Trần Đình Việt | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống | THTPHCM | HCM | 2010 | 19000 | V23 |
227 |
SDD-00081
| TSINH HIZ AITOMATOP GIAMILIA | Truyện núi đồi và thảo nguyên | Văn học | H. | 2012 | 55000 | V13 |
228 |
SDD-00225
| Vũ Văn Tiến | Viết báo thời sinh viên | Lý luận CT | H. | 2006 | 18500 | V13 |
229 |
SDD-00226
| Vũ Văn Tiến | Viết báo thời sinh viên | Lý luận CT | H. | 2006 | 18500 | V13 |
230 |
SDD-00227
| Vũ Văn Tiến | Viết báo thời sinh viên | Lý luận CT | H. | 2006 | 18500 | V13 |
231 |
SDD-00228
| Vũ Văn Tiến | Viết báo thời sinh viên | Lý luận CT | H. | 2006 | 18500 | V13 |
232 |
SDD-00229
| Vũ Văn Tiến | Viết báo thời sinh viên | Lý luận CT | H. | 2006 | 18500 | V13 |
233 |
SDD-00230
| Vũ Văn Tiến | Viết báo thời sinh viên | Lý luận CT | H. | 2006 | 18500 | V13 |
234 |
SDD-00231
| Vũ Văn Tiến | Viết báo thời sinh viên | Lý luận CT | H. | 2006 | 18500 | V13 |
235 |
SDD-00232
| Vũ Văn Tiến | Viết báo thời sinh viên | Lý luận CT | H. | 2006 | 18500 | V13 |
236 |
SDD-00233
| Vũ Văn Tiến | Viết báo thời sinh viên | Lý luận CT | H. | 2006 | 18500 | V13 |
237 |
SDD-00234
| Vũ Văn Tiến | Viết báo thời sinh viên | Lý luận CT | H. | 2006 | 18500 | V13 |
238 |
SDD-00235
| Vũ Văn Tiến | Viết báo thời sinh viên | Lý luận CT | H. | 2006 | 18500 | V13 |
239 |
SDD-00236
| Vũ Văn Tiến | Viết báo thời sinh viên | Lý luận CT | H. | 2006 | 18500 | V13 |
240 |
SDD-00239
| Vũ Văn Tiến | Phía sau cổng làng | ĐHSP | H. | 2014 | 55000 | V13 |
241 |
SDD-00248
| VIKTOR | Tìm kiếm ý nghĩa cuộc đời | Lao Động | H. | 2006 | 23000 | V13 |
242 |
SDD-00042
| VALUES TIMELESS | Hạt giống tâm hồn những giá trị vĩnh hằng | Trẻ | H. | 2008 | 28000 | V23 |
243 |
SDD-00030
| Vương Bảo Long | Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường | THTPHCM | HCM | 2007 | 24000 | V23 |
244 |
SDD-00031
| Vương Bảo Long | Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường | THTPHCM | HCM | 2007 | 24000 | V23 |
245 |
SDD-00047
| VIVEN DAVID | Bí quyết của thành công | Trẻ | H. | 2007 | 19000 | V23 |
246 |
SDD-00077
| Việt Thư | Nốt lặng ngân trong mùa | VHSG | HCM | 2006 | 18000 | V13 |
247 |
SDD-00046
| Xuân Khanh | Dám tha thứ | Trẻ | H. | 2011 | 32000 | V23 |
248 |
SDD-00026
| XAVIER FRANCIS | Bài học vô giá từ những điều bình dị | THTPHCM | HCM | 2010 | 36000 | V23 |
249 |
SDD-00027
| XAVIER FRANCIS | Bài học vô giá từ những điều bình dị | THTPHCM | HCM | 2010 | 36000 | V23 |